Màu sắc |
|
Màu nâu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10,599,000 VND | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu trắng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10,599,000 VND - Kết nối 3.5G tốc độ cao và công nghệ Wi-Fi - Tăng khả năng duyệt web với việc mở nhiều cửa sổ cùng lúc và tìm từ khoá ngay trên trang - Luôn giữ liên lạc với văn phòng cùng Microsoft Exchange ActiveSync® - Trình quản lý ứng dụng - SlideME với khả năng truy cập và tải các ứng dụng và trò chơi phong phú - Dễ dàng xem tài liệu PDF, Microsoft® Word và bảng tính Excel - Nhận dạng chữ viết tay và hỗ trợ tiếng Hoa - Bi điều khiển giúp thao tác dễ dàng - Jack 3.5 mm Chức năng giải trí Máy ảnh 5 MP, 2592 x 1944 pixels, tự động lấy nét Quay phim Tùy thuộc bộ nhớ Video call Không Xem phim MP4, 3GP Nghe nhạc MP3, WMV FM Radio Không Xem tivi Không Trò chơi Cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Loa ngoài Có Ghi âm Tùy thuộc bộ nhớ Ghi âm cuộc gọi Có Phân khúc sản phẩm Kiểu dáng Kiểu Cảm ứng Phong cách Nhạc chuông Loại 64 âm sắc MP3, MIDI Tải nhạc Có Báo rung Có Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn Danh bạ điện thoại Nhiều Tin nhắn SMS/EMS/MMS/Email/Instant Messaging Bộ nhớ trong 800 MB Thẻ nhớ ngoài TransFlash - 288 MB RAM, 512 MB ROM - CPU: Qualcomm MSM 7200A, 528 MHz processor Kết nối dữ liệu, phần mềm GPRS Có Trình duyệt HTML HSCSD Có EDGE 236.8 (kbps) 3G 7.2 (Mbps) UMTS Có WCDMA Có Wifi Không ,Wi-Fi 802.11 b/g GPS Hỗ trợ A-GPS Hồng ngoại Không Bluetooth Có USB Mini-USB Java Có Ứng dụng văn phòng Có Băng tần GSM 850/900/1800/1900; UMTS 900/2100 Mạng di động hỗ trợ MobiFone,VinaPhone,Viettel,Vietnamobile, Beeline Hỗ trợ 2 SIM Không Hiển thị Loại màn hình TFT, 65.536 màu Kích thước màn hình 320 x 480 Pixels Cảm ứng Có - Màn hình rộng 3.2 inches - Cảm ứng điện dung, đa điểm - Chế độ cảm biến tự động xoay màn hình Pin Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Dung lượng Pin 1350 mAh Thời gian đàm thoại 8 (giờ) Thời gian chờ 440 (giờ) Đặc tính khác Kích cỡ máy 112 x 56.2 x 14.4 mm Trọng lượng 135 (g) Hệ điều hành Android OS, v1.5 Ngôn ngữ Tiếng Anh
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét